Bài viết này không được chú giải bất kỳ nguồn tham khảo nào. Mời bạn giúp cải thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích cho từng nội dung cụ thể trong bài viết tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ.

[external_link_head]

Bảng chữ cái Hy Lạp
Αα Alpha Νν Nu
Ββ Beta Ξξ Xi
Γγ Gamma Οο Omicron
Δδ Delta Ππ Pi
Εε Epsilon Ρρ Rho
Ζζ Zeta Σσς Sigma
Ηη Eta Ττ Tau
Θθ Theta Υυ Upsilon
Ιι Iota Φφ Phi
Κκ Kappa Χχ Chi
Λλ Lambda Ψψ Psi
Μμ Mu Ωω Omega
Lịch sử

Biến thể địa phương cổ

[external_link offset=1]

  • Dấu phụ
  • Chữ nối

Chữ số

  • ϛ (6)
  • ϟ (90)
  • ϡ (900)
Sử dụng trong ngôn ngữ khác
  • Bactria
  • Copt
  • Albania
  • Epsilon – Wikipedia tiếng Việt Thể loại
  • Epsilon – Wikipedia tiếng Việt Commons
  • x
  • t
  • s

Epsilon (chữ hoa Ε, chữ thường ε hoặc hình lưỡi liềm ε; tiếng Hy Lạp: Έψιλον) là chữ cái thứ năm của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ chữ số Hy Lạp, nó có giá trị là 5. Nó được bắt nguồn từ chữ cái He trong tiếng Phoenicia. Các chữ cái xuất phát từ Epsilon gồm E trong bảng chữ cái Latinh và Ye trong bảng chữ cái Kirin.

Sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]

Trong vật lý, epsilon được dùng để kí hiệu cho hằng số điện

[external_link offset=2]

Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

[external_footer]